Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 20-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 10:02 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 23 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 30 ngoại tệ tăng giá và 24 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,565.00 207.00 | 16,665.00 207.00 | 17,301.00 207.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,020 270.00 | 18,187 337.00 | 18,778 280.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,057 -431.00 | 28,057 -531.00 | 28,969 -557.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,415.53 3,415.53 | 3,450.03 12.55 | 3,561.26 6.76 |
Euro | EUR | 26,883 101.34 | 27,154 302.89 | 28,357 178.49 |
Bảng Anh | GBP | 32,149 92.00 | 32,249 92.00 | 33,229 89.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,166.00 91.00 | 3,176.00 91.00 | 3,328.00 89.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.34 -9.90 | 158.13 -11.11 | 164.22 -12.65 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.13 0.25 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,961.00 -84.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,340.14 2,340.14 | 2,439.51 2,439.51 |
Đô la Singapore | SGD | 18,404 -298.00 | 18,525 -227.00 | 19,161 -235.00 |
Bạc Thái | THB | 618.03 -95.29 | 686.70 -36.62 | 713.00 -62.30 |
Đô la Mỹ | USD | 25,095 735.00 | 25,115 725.00 | 25,458 643.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.